Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1261.001653.000.00.00.H56Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tậtBảo trợ xã hội
1271.000506.000.00.00.H56Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong nămBảo trợ xã hội
1281.000489.000.00.00.H56Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong nămBảo trợ xã hội
1291.001753.000.00.00.H56Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnhBảo trợ xã hội
1301.001167Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộcTôn giáo
1311.001156Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trungTôn giáo
1321.001098Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xãTôn giáo
1331.001090Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trungTôn giáo
1341.001085Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xãTôn giáo
1351.001078Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xãTôn giáo
1361.001055Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trungTôn giáo
1371.001028Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡngTôn giáo
1382.000509Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡngTôn giáo
1391.001109Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khácTôn giáo
1402.001016Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sảnChứng thực
1412.001009Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ởChứng thực
1422.001406Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ởChứng thực
1432.001019Thủ tục chứng thực di chúcChứng thực
1442.001035Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ởChứng thực
1452.000942Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thựcChứng thực
1462.000927Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchChứng thực
1472.000913Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịchChứng thực
1482.000884Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)Chứng thực
1492.000815Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhậnChứng thực
1502.000908Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốcChứng thực

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC

CHI TIẾT